Viết một plugin cho WordPress là cách tuyệt vời để thêm tính năng mới hoặc tùy chỉnh chức năng mà không làm ảnh hưởng đến mã nguồn của theme hay hệ thống cốt lõi. Dưới đây là hướng dẫn từng bước để bạn có thể viết một plugin đơn giản cho WordPress.

1. Viết Plugin Đơn Giản Cho WordPress Là Gì?
Plugin là một gói mã PHP có thể được cài đặt và kích hoạt trên WordPress để mở rộng hoặc tùy chỉnh chức năng của website. Plugin có thể thực hiện nhiều nhiệm vụ, từ việc hiển thị nội dung đơn giản đến tích hợp các dịch vụ bên ngoài.

2. Cấu Trúc Cơ Bản Của Plugin để Viết Plugin Đơn Giản Cho WordPress
Để Viết Plugin Đơn Giản Cho WordPress bao gồm:
- Một thư mục riêng để chứa plugin.
- Một file PHP chính có mã khởi đầu của plugin.
Ví dụ về cấu trúc plugin:
wp-content/
└── plugins/
└── my-simple-plugin/
├── my-simple-plugin.php

3. Bắt Đầu Viết Plugin Đơn Giản Cho WordPress
Bước 1: Tạo Thư Mục Plugin
- Vào thư mục wp-content/plugins/.
- Tạo một thư mục mới, ví dụ: my-simple-plugin.
Bước 2: Tạo File PHP Chính
- Trong thư mục my-simple-plugin, tạo file my-simple-plugin.php.
Bước 3: Khởi Tạo Plugin để bắt đầu Viết Plugin Đơn Giản Cho WordPress
- Mở file my-simple-plugin.php và thêm đoạn mã sau:
<?php
/*
Plugin Name: My Simple Plugin
Plugin URI: https://example.com
Description: Đây là một plugin WordPress đơn giản.
Version: 1.0
Author: Tên của bạn
Author URI: https://example.com
License: GPLv2 or later
*/
- Plugin Name: Tên của plugin.
- Plugin URI: URL trang chủ của plugin.
- Description: Mô tả ngắn gọn về chức năng plugin.
- Version: Phiên bản plugin.
- Author: Tên tác giả.
License: Loại giấy phép.

4. Thêm Chức Năng Đơn Giản Vào khi Viết Plugin Đơn Giản Cho WordPress
Dưới đây là một ví dụ thêm thông báo tùy chỉnh vào footer của website:
<?php
/*
Plugin Name: My Simple Plugin
Plugin URI: https://example.com
Description: Đây là một plugin WordPress đơn giản.
Version: 1.0
Author: Tên của bạn
Author URI: https://example.com
License: GPLv2 or later
*/
// Thêm nội dung vào footer
function my_custom_footer_message() {
echo ‘<p style=”text-align: center; color: #555;”>Thông báo từ plugin của tôi: Cảm ơn bạn đã ghé thăm!</p>’;
}
add_action(‘wp_footer’, ‘my_custom_footer_message’);
Hàm add_action: Kết nối hàm của bạn với một “hook” trong WordPress. Ở đây, hook wp_footer được dùng để chèn nội dung vào footer.

5. Hướng dẫn cách Kích Hoạt khi Viết Plugin Đơn Giản Cho WordPress
- Truy cập WordPress Admin.
- Vào Plugins > Installed Plugins.
- Tìm plugin “My Simple Plugin” và nhấn Activate.
Sau khi kích hoạt khi Viết Plugin Đơn Giản Cho WordPress, bạn sẽ thấy thông báo tùy chỉnh xuất hiện ở footer của website.

6. Thêm Shortcode Vào khi Viết Plugin Đơn Giản Cho WordPress
Shortcode giúp bạn thêm nội dung hoặc chức năng vào bài viết và trang khi Viết Plugin Đơn Giản Cho WordPress.
Ví dụ: Tạo Shortcode Hiển Thị Văn Bản
Thêm đoạn mã sau vào file plugin:
function my_simple_shortcode() {
return ‘<p>Đây là nội dung từ shortcode của plugin!</p>’;
}
add_shortcode(‘simple_shortcode’, ‘my_simple_shortcode’);
- Cách sử dụng:
- Thêm [simple_shortcode] vào bài viết hoặc trang.
- Kết quả: Hiển thị nội dung từ shortcode.
7. Thêm Trang Cài Đặt khi Viết Plugin Đơn Giản Cho WordPress
Bạn có thể thêm một trang cài đặt trong Admin để quản lý plugin khi Viết Plugin Đơn Giản Cho WordPress.
Thêm Menu Tùy Chỉnh
function my_plugin_menu() {
add_menu_page(
‘Cài Đặt Plugin’, // Tiêu đề trang
‘Simple Plugin’, // Tên menu
‘manage_options’, // Quyền truy cập
‘my-plugin-settings’, // Slug
‘my_plugin_settings_page’// Hàm hiển thị
);
}
add_action(‘admin_menu’, ‘my_plugin_menu’);
// Hàm hiển thị nội dung trang cài đặt
function my_plugin_settings_page() {
echo ‘<h1>Cài Đặt Plugin</h1>’;
echo ‘<p>Đây là trang cài đặt cho plugin của bạn.</p>’;
}
- Sau khi thêm đoạn mã, bạn sẽ thấy mục “Simple Plugin” trong menu Admin.
8. Thêm Tùy Chọn Cấu Hình khi Viết Plugin Đơn Giản Cho WordPress
Sử dụng API Settings của WordPress để lưu các tùy chọn cấu hình để Viết Plugin Đơn Giản Cho WordPress.
Ví dụ: Thêm Form Cài Đặt
function my_plugin_settings_page() {
?>
<div class=”wrap”>
<h1>Cài Đặt Plugin</h1>
<form method=”post” action=”options.php”>
<?php
settings_fields(‘my_plugin_settings’);
do_settings_sections(‘my-plugin-settings’);
submit_button();
?>
</form>
</div>
<?php
}
// Đăng ký cài đặt
function my_plugin_register_settings() {
register_setting(‘my_plugin_settings’, ‘my_plugin_option’);
add_settings_section(
‘my_plugin_section’,
‘Tùy Chọn Plugin’,
null,
‘my-plugin-settings’
);
add_settings_field(
‘my_plugin_option_field’,
‘Nội dung tùy chỉnh:’,
‘my_plugin_option_callback’,
‘my-plugin-settings’,
‘my_plugin_section’
);
}
add_action(‘admin_init’, ‘my_plugin_register_settings’);
// Callback để hiển thị input
function my_plugin_option_callback() {
$value = get_option(‘my_plugin_option’, ”);
echo ‘<input type=”text” name=”my_plugin_option” value=”‘ . esc_attr($value) . ‘” />’;
}
- Trang cài đặt sẽ có một form cho phép bạn nhập nội dung tùy chỉnh khi Viết Plugin Đơn Giản Cho WordPress.
9. Bảo Mật khi Viết Plugin Đơn Giản Cho WordPress
Khi viết plugin, cần chú ý các vấn đề bảo mật:
- Sanitize và validate dữ liệu đầu vào: Sử dụng hàm sanitize_text_field(), esc_html(), esc_url() để làm sạch dữ liệu.
Kiểm tra quyền truy cập:
if (!current_user_can(‘manage_options’)) {
return;
}
10. Kiểm Tra khi Viết Plugin Đơn Giản Cho WordPress
Sau khi hoàn thành Viết Plugin Đơn Giản Cho WordPress, hãy kiểm tra plugin:
- Đảm bảo plugin không gây lỗi cho website.
- Kiểm tra trên nhiều trình duyệt và thiết bị khác nhau.
- Kiểm tra khả năng tương thích với các plugin và theme khác.
Kết Luận
Viết Plugin Đơn Giản Cho WordPress không quá phức tạp nếu bạn hiểu rõ các bước cơ bản. Bắt đầu với một plugin đơn giản, sau đó bạn có thể mở rộng với các tính năng phức tạp hơn. Chúc bạn thành công trong việc phát triển plugin cho WordPress!
Liên hệ Zalo 036 897 1050 của công ty ”Thiết Kế Web Chuyên” và ThietKeWebWio để “thiết kế logo giá rẻ” và Thiết kế website

