Chèn mã CSS tùy chỉnh vào WordPress là cách hiệu quả để bạn kiểm soát giao diện và phong cách của website theo ý muốn mà không cần chỉnh sửa trực tiếp vào theme gốc. Điều này giúp website của bạn nổi bật hơn, linh hoạt hơn mà không ảnh hưởng đến cập nhật theme. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu các phương pháp chèn mã CSS tùy chỉnh vào WordPress, từ cơ bản đến nâng cao.

1. Tại sao cần chèn mã CSS tùy chỉnh vào WordPress?
Lợi ích của việc sử dụng CSS tùy chỉnh:
- Tùy chỉnh giao diện: Thay đổi màu sắc, kích thước chữ, khoảng cách, hoặc ẩn/hiện các thành phần.
- Không cần thay đổi theme gốc: Đảm bảo website không bị mất thay đổi khi cập nhật theme.
Thể hiện phong cách riêng: Tạo một giao diện độc đáo, phù hợp với thương hiệu của bạn.

2. Các cách chèn mã CSS tùy chỉnh vào WordPress
2.1 Cách 1 Chèn Mã CSS Tùy Chỉnh Vào WordPress: Sử dụng Customizer
WordPress cung cấp công cụ Customizer tích hợp sẵn để chèn mã CSS một cách dễ dàng.
Hướng dẫn:
- Đăng nhập vào Dashboard WordPress.
- Vào Appearance > Customize (Giao diện > Tùy chỉnh).
- Tìm mục Additional CSS (CSS Bổ sung).
- Nhập mã CSS tùy chỉnh của bạn vào ô trống.
- Nhấn Publish (Xuất bản) để lưu thay đổi.
Ưu điểm:
- Giao diện trực quan, dễ sử dụng.
- Xem trước thay đổi ngay lập tức.
Nhược điểm:
Không phù hợp cho các thay đổi CSS phức tạp hoặc quy mô lớn.

2.2 Cách 2 Chèn Mã CSS Tùy Chỉnh Vào WordPress: Sử dụng Plugin hỗ trợ CSS tùy chỉnh
Nếu bạn muốn quản lý CSS tùy chỉnh một cách chuyên nghiệp và mở rộng, bạn có thể sử dụng plugin.
Plugin gợi ý:
- Simple Custom CSS: Plugin đơn giản, nhẹ, và dễ sử dụng.
- CSS Hero: Plugin cao cấp hỗ trợ chỉnh sửa CSS trực quan.
- SiteOrigin CSS: Cung cấp trình chỉnh sửa CSS trực tiếp trên giao diện trang web.
Hướng dẫn sử dụng Simple Custom CSS:
- Cài đặt plugin:
- Vào Plugins > Add New (Gói mở rộng > Thêm mới).
- Tìm kiếm Simple Custom CSS.
- Nhấn Install Now (Cài đặt ngay) và Activate (Kích hoạt).
- Truy cập vào plugin:
- Vào Appearance > Custom CSS (Giao diện > CSS tùy chỉnh).
- Thêm mã CSS tùy chỉnh vào khung nhập liệu.
- Nhấn Save (Lưu) để áp dụng.
Ưu điểm chèn mã CSS tùy chỉnh vào WordPress:
- Quản lý mã CSS gọn gàng, tách biệt với theme.
Thích hợp cho người dùng nâng cao.

2.3 Cách 3 Chèn Mã CSS Tùy Chỉnh Vào WordPress: Chèn CSS trực tiếp vào file style.css của theme con
Đây là cách phổ biến và chuyên nghiệp nhất để thêm mã CSS vào website mà không làm ảnh hưởng đến theme gốc.
Hướng dẫn chèn mã CSS tùy chỉnh vào WordPress:
- Tạo theme con (child theme):
- Nếu chưa có theme con, bạn cần tạo một theme con trước. Tham khảo tài liệu chính thức từ WordPress để tạo theme con.
- Mở file style.css trong theme con:
- Vào Appearance > Theme Editor (Giao diện > Trình chỉnh sửa giao diện).
- Chọn theme con từ danh sách và mở file style.css.
- Thêm mã CSS tùy chỉnh:
- Nhập mã CSS vào cuối file.
Ví dụ:
body {
background-color: #f0f0f0;
}
- Nhấn Update File (Cập nhật tệp) để lưu thay đổi.
Ưu điểm chèn mã CSS tùy chỉnh vào WordPress:
- Mã CSS được lưu trữ cố định trong theme con.
- Không bị mất khi cập nhật theme gốc.
Nhược điểm chèn mã CSS tùy chỉnh vào WordPress:
- Cần tạo và thiết lập theme con nếu chưa có.
2.4 Cách 4 Chèn Mã CSS Tùy Chỉnh Vào WordPress: Thêm mã CSS vào trang cụ thể bằng Plugin Page Builder
Nếu bạn sử dụng các plugin như Elementor hoặc WPBakery Page Builder, bạn có thể thêm CSS tùy chỉnh trực tiếp vào từng trang hoặc phần cụ thể.
Hướng dẫn chèn mã CSS tùy chỉnh vào WordPress với Elementor:
- Mở trang cần chỉnh sửa bằng Elementor.
- Chọn một phần hoặc widget cụ thể.
- Đi đến tab Advanced (Nâng cao).
- Mở mục Custom CSS (chỉ có trong phiên bản Pro).
- Nhập mã CSS tùy chỉnh.
- Nhấn Update (Cập nhật) để lưu thay đổi.
Ưu điểm chèn mã CSS tùy chỉnh vào WordPress:
- Tùy chỉnh CSS chỉ áp dụng cho phần hoặc trang được chọn.
Không ảnh hưởng đến toàn bộ website.

2.5 Cách 5 Chèn Mã CSS Tùy Chỉnh Vào WordPress: Thêm mã CSS tùy chỉnh qua plugin Code Snippets
Plugin Code Snippets cho phép bạn quản lý tất cả các đoạn mã tùy chỉnh (CSS, JavaScript, PHP) trong WordPress.
Hướng dẫn chèn mã CSS tùy chỉnh vào WordPress:
- Cài đặt plugin Code Snippets:
- Vào Plugins > Add New.
- Tìm kiếm Code Snippets và cài đặt.
- Thêm đoạn mã CSS mới:
- Truy cập Snippets > Add New.
- Đặt tên cho đoạn mã (ví dụ: “Custom CSS”).
Thêm đoạn mã CSS vào khung nhập liệu:
body {
font-family: Arial, sans-serif;
}
- Nhấn Save and Activate (Lưu và kích hoạt).
Ưu điểm:
- Quản lý đoạn mã CSS gọn gàng và chuyên nghiệp.
An toàn, không can thiệp vào file theme.

3. Lưu ý khi chèn mã CSS tùy chỉnh vào WordPress
Tối ưu hóa khi chèn mã CSS tùy chỉnh vào WordPress
- Viết gọn gàng: Sử dụng mã CSS rõ ràng và có chú thích để dễ dàng quản lý.
- Kiểm tra trước khi áp dụng: Sử dụng công cụ Developer Tools của trình duyệt để kiểm tra mã CSS.
Hạn chế xung đột
- Tránh sử dụng quá nhiều plugin tùy chỉnh CSS để giảm nguy cơ xung đột.
- Ưu tiên thêm mã CSS vào theme con hoặc Customizer nếu có thể.
Sao lưu trước khi chỉnh sửa
- Nếu bạn chỉnh sửa trực tiếp vào file style.css, hãy sao lưu dữ liệu trước khi thực hiện thay đổi.
Việc chèn mã CSS tùy chỉnh vào WordPress là cách linh hoạt để bạn tạo ra một giao diện độc đáo và phù hợp với thương hiệu cá nhân hoặc doanh nghiệp. Tùy thuộc vào nhu cầu và mức độ kỹ thuật của bạn, hãy chọn phương pháp phù hợp nhất như sử dụng Customizer, plugin, hoặc chỉnh sửa file style.css trong theme con. Hãy bắt đầu áp dụng ngay hôm nay để làm cho website của bạn nổi bật hơn!
Liên hệ Zalo 036 897 1050 của công ty ”Thiết Kế Web Chuyên” và ThietKeWebWio để “thiết kế logo giá rẻ” và Thiết kế website

